--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Republic of Panama chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sắm
:
to go shopping, to shop, to go and buy (get)
+
opposite
:
đối nhau, ngược nhauto go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhauopposite leaves lá mọc đối
+
bẫm
:
Plentifulcho trâu ăn bẫmto give the buffaloes plentiful foodcày sâu cuốc bẫmto plough deep and to the hoe with great force
+
deli
:
quầy hàng bán đồ ăn nhanh
+
david ben gurion
:
nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)